Có 1 kết quả:
表示 biểu thị
Từ điển phổ thông
biểu thị, tỏ ra
Từ điển trích dẫn
1. Bày tỏ (tư tưởng, cảm tình, thái độ...).
2. Có nghĩa là, hiển thị ý nghĩa nào đó. ◎Như: “hồng đăng biểu thị hành nhân hoặc xa lượng cấm chỉ thông hành” 紅燈表示行人或車輛禁止通行.
3. Phát biểu. ◎Như: “thỉnh đại gia biểu thị ý kiến” 請大家表示意見.
2. Có nghĩa là, hiển thị ý nghĩa nào đó. ◎Như: “hồng đăng biểu thị hành nhân hoặc xa lượng cấm chỉ thông hành” 紅燈表示行人或車輛禁止通行.
3. Phát biểu. ◎Như: “thỉnh đại gia biểu thị ý kiến” 請大家表示意見.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tỏ ra bên ngoài cho người ta rõ.
Bình luận 0